Quảng Châu Menzeh Machinery Parts Co., Ltd.
Nguồn gốc: | quảng châu trung quốc |
Hàng hiệu: | MENZEH GEARS |
Chứng nhận: | CE |
Số mô hình: | 1019147 1027160 1026779 1032485 1016154 EX200-5 EX200-3 EX210-5 EX210-1 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 cái |
---|---|
Giá bán: | Negotiated |
chi tiết đóng gói: | HỘP, Vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: | Công Đoàn Phương Tây, T/T, L/C, THANH TOÁN ALI |
Khả năng cung cấp: | 500 chiếc mỗi ngày |
Phần tên: | tàu sân bay Assy | một phần số: | 1019147 1027160 1026779 1032485 1016154 |
---|---|---|---|
Được dùng cho: | EX200-5 EX200-3 EX210-5 EX210-1 | điều kiện: | Tất cả OEM mới |
đầu tư: | 3 tháng | Đang chuyển hàng: | DHL/TNT/UPS/BẢNG BIỂN/VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG |
Hải cảng: | Hoàng Phố Quảng Châu | sau khi bảo hành: | Video hỗ trợ kỹ thuật Hỗ trợ trực tuyến Phụ tùng thay thế |
Điểm nổi bật: | Assy nhà cung cấp dịch vụ hành tinh hộp số du lịch thứ 3,1016154 Assy nhà cung cấp dịch vụ hành tinh,1032485 Assy nhà cung cấp dịch vụ |
1019147 1027160 1026779 1032485 1016154 EX200-5 EX200-3 EX210-5 EX210-1 Hộp số du lịch thứ 3 Planet Carrier Assy
Phần tên | tàu sân bay Assy |
Phần số | 1019147 1027160 1026779 1032485 1016154 |
Được dùng cho | EX200-5 EX200-3 EX210-5 EX210-1 |
đầu tư | 3 tháng |
sau khi bảo hành | Hỗ trợ kỹ thuật bằng video Hỗ trợ trực tuyến Phụ tùng miễn phí |
vị trí. | Phần Không | số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
00-4. | 9119377 | [2] | ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ DU LỊCH | I 9132405 (để lắp ráp máy) |
00-4. | 9119377 | [2] | ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ DU LỊCH | I 9132405 (để lắp ráp máy) |
00-4. | -9132405 | [2] | ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ DU LỊCH | (vận chuyển) |
00-4. | -9132405 | [2] | ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ DU LỊCH | (vận chuyển) |
0 | 9120000 | [1] | DẦU ĐỘNG CƠ | I 9131678 (để lắp ráp máy) |
0 | 9120000 | [1] | DẦU ĐỘNG CƠ | I 9131678 (để lắp ráp máy) |
0 | -9131678 | [1] | DẦU ĐỘNG CƠ | (vận chuyển) |
0 | -9131678 | [1] | DẦU ĐỘNG CƠ | (vận chuyển) |
2 | 4114753 | [1] | CON DẤU; NHÓM | |
2 | 4114753 | [1] | CON DẤU; NHÓM | |
3 | 4246793 | [2] | BRG.;ROL. | |
3 | 4246793 | [2] | BRG.;ROL. | |
4 | 1018736 | [1] | CÁI TRỐNG | |
4 | 1018736 | [1] | CÁI TRỐNG | |
5 | 1018740 | [1] | XÍCH ĐU | |
5 | 1018740 | [1] | XÍCH ĐU | |
6 | J932055 | [16] | CHỚP | |
6 | J932055 | [16] | CHỚP | |
7 | A590920 | [16] | MÁY GIẶT;XUÂN | |
7 | A590920 | [16] | MÁY GIẶT;XUÂN | |
số 8 | 3047448 | [1] | TRUNG TÂM | |
số 8 | 3047448 | [1] | TRUNG TÂM | |
9 | 3057125 | [1] | HẠT | |
9 | 3057125 | [1] | HẠT | |
10 | 4246783 | [1] | mã PIN; Gõ | |
10 | 4246783 | [1] | mã PIN; Gõ | |
12 | 1019147 | [1] | VẬN CHUYỂN | |
12 | 1019147 | [1] | VẬN CHUYỂN | |
13 | 3063957 | [3] | BÁNH RĂNG; HÀNH TINH | |
13 | 3063957 | [3] | BÁNH RĂNG; HÀNH TINH | |
14 | 4317122 | [6] | BRG.; KIM | |
14 | 4317122 | [6] | BRG.; KIM | |
15 | 4284521 | [6] | TẤM; LÚC ĐẨY | |
15 | 4284521 | [6] | TẤM; LÚC ĐẨY | |
16 | 4315838 | [3] | GHIM | |
16 | 4315838 | [3] | GHIM | |
17 | 4116309 | [3] | PIN XUÂN | |
17 | 4116309 | [3] | PIN XUÂN | |
18 | 3063959 | [1] | BÁNH; MẶT TRỜI | |
18 | 3063959 | [1] | BÁNH; MẶT TRỜI | |
20 | 1018789 | [1] | VONG BANH | |
20 | 1018789 | [1] | VONG BANH | |
21 | J931640 | [24] | CHỚP | |
21 | J931640 | [24] | CHỚP | |
23 | 2034836 | [1] | VẬN CHUYỂN | |
23 | 2034836 | [1] | VẬN CHUYỂN | |
24 | 4192979 | [2] | VÁCH NGĂN | |
24 | 4192979 | [2] | VÁCH NGĂN | |
25 | 3063956 | [3] | BÁNH RĂNG; HÀNH TINH | |
25 | 3063956 | [3] | BÁNH RĂNG; HÀNH TINH | |
26 | 4317121 | [3] | BRG.; KIM | |
26 | 4317121 | [3] | BRG.; KIM | |
27 | 4210851 | [6] | TẤM; LÚC ĐẨY | |
27 | 4210851 | [6] | TẤM; LÚC ĐẨY | |
28 | 4309995 | [3] | GHIM | |
28 | 4309995 | [3] | GHIM | |
29 | 4192020 | [3] | PIN XUÂN | |
29 | 4192020 | [3] | PIN XUÂN | |
30 | 3063958 | [1] | BÁNH; MẶT TRỜI | |
30 | 3063958 | [1] | BÁNH; MẶT TRỜI | |
32 | 2034835 | [1] | VẬN CHUYỂN | |
32 | 2034835 | [1] | VẬN CHUYỂN | |
33 | 3063955 | [3] | BÁNH RĂNG; HÀNH TINH | |
33 | 3063955 | [3] | BÁNH RĂNG; HÀNH TINH | |
34 | 4317120 | [3] | BRG.; KIM | |
34 | 4317120 | [3] | BRG.; KIM | |
35 | 4192910 | [6] | TẤM; LÚC ĐẨY | |
35 | 4192910 | [6] | TẤM; LÚC ĐẨY | |
36 | 4210853 | [3] | GHIM | |
36 | 4210853 | [3] | GHIM | |
37 | 4173093 | [3] | PIN XUÂN | |
37 | 4173093 | [3] | PIN XUÂN | |
38 | 2034834 | [1] | TRỤC;PROP. | |
38 | 2034834 | [1] | TRỤC;PROP. | |
40 | 2034833 | [1] | CHE | |
40 | 2034833 | [1] | CHE | |
41 | 4285323 | [1] | PIN;DỪNG | |
41 | 4285323 | [1] | PIN;DỪNG | |
42 | J011230 | [12] | CHỐT;SEMS | |
42 | J011230 | [12] | CHỐT;SEMS | |
43 | 4245797 | [3] | PHÍCH CẮM | |
43 | 4245797 | [3] | PHÍCH CẮM | |
47 | M492564 | [2] | VÍT; Ổ ĐĨA | |
47 | M492564 | [2] | VÍT; Ổ ĐĨA | |
48 | 3053559 | [1] | TÊN NƠI | |
48 | 3053559 | [1] | TÊN NƠI | |
132 | 4248607 | [28] | CHỚP | |
132 | 4248607 | [28] | CHỚP | |
133 | 4018545 | [28] | MÁY GIẶT | |
133 | 4018545 | [28] | MÁY GIẶT |
Người liên hệ: Miss. Moira
Tel: 86-15811713569
VOE14540405 Bộ phận bánh răng xoay OEM cho EC200B EC460B EC200D
SA7118-30200 SA7118-30210 VOE14528727 SA7118-30410 Bánh răng mang hành tinh, Máy xúc EC460
05 903874 Đai ốc JS200 CE Bộ phận bánh răng xoay Phù hợp với 1 JS220 MENZEH GERA OEM
2101-9002 SOLAR 55 Swing Gear Box, DH55 DH60-7 S55W-5 Swing Gearbox Device
206-26-00400 206-26-00401 Hộp số truyền động cuối cùng cho PC220-7 PC230 PC220
9260804 9262916 9260805 Hộp số xoay cho máy xúc cho ZX180-3 ZX200-3 ZX210-3
6TM44220153 Động cơ du lịch máy xúc, Bộ phận thủy lực máy xúc Phù hợp với XUGONG150
9255880 9256990 9255876 9316150 Final Drive Assy Fit ZX270-3 ZX250L-5G
207-27-00372 207-27-00371 207-27-00411 208-27-00241 Final Drive Assy Fit PC350 PC300-7
353-0608 2966146 2966303 2966145 Assy ổ đĩa cuối cùng cho E374DL E374FL