Quảng Châu Menzeh Machinery Parts Co., Ltd.
| Nguồn gốc: | QUẢNG CHÂU TRUNG QUỐC |
| Hàng hiệu: | MENZEH GEARS |
| Chứng nhận: | CE |
| Số mô hình: | XKAQ-00010 31Q5-12320 XKAQ-00073 |
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 chiếc |
|---|---|
| Giá bán: | Negotiated |
| chi tiết đóng gói: | Hộp gỗ, Hộp |
| Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, T / T, L / C, ALIPAY |
| Khả năng cung cấp: | 1000 chiếc mỗi ngày |
| Tên bộ phận: | Sun Gear | Phần số: | XKAQ-00010 31Q5-12320 XKAQ-00073 |
|---|---|---|---|
| Được dùng cho: | R210 R220 R160LC7 | Bài tường thuật: | OEM, hậu mãi |
| Warrenty: | 6 tháng, 1 năm | Đang chuyển hàng: | Chuyển phát nhanh / đường biển / đường hàng không |
| Hải cảng: | Hoàng Phố, Quảng Châu | Trọng lượng: | 3 kg với đóng gói |
| Điểm nổi bật: | Bánh răng xoay của máy xúc MENZEH,Bánh răng xoay của máy xúc 31Q5-12320,R220 XKAQ-00073 |
||
| Tên bộ phận | Sun Gear |
| Một phần số | XKAQ-00010 31Q5-12320 XKAQ-00073 |
| Modle | R210 R220 R160LC7 |
| Ứng dụng | Các bộ phận được sửa chữa của máy xúc |
| Nguyên bản | Quảng Châu, Trung Quốc |
| Thời gian giao hàng | 1-2 ngày sau khi xác nhận đơn đặt hàng |
| Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
| N*. | @ | [1] | SWING MOTOR ASSY | * -1, * -2 |
| * -1. | 31Q5-10160 | [1] | ĐƠN VỊ ĐỘNG CƠ SWING | |
| * -1. | 31Q5-10160AR | [1] | ĐƠN VỊ ĐỘNG CƠ SWING | |
| 1. | XKAY-01394 | [1] | CƠ THỂ NGƯỜI | |
| 1. | XKAY-02153 | [1] | CƠ THỂ NGƯỜI | |
| K2. | XKAY-00521 | [1] | DẦU DẤU | |
| 3. | XKAY-00522 | [1] | TRỤC LĂN | |
| 4. | XKAY-00523 | [1] | CHỤP CHIẾC NHẪN | |
| 5. | XKAY-00524 | [1] | TRỤC | |
| 6. | XKAY-00525 | [1] | BẮT BUỘC | |
| 7. | XKAY-00526 | [1] | RING-STOP | |
| số 8. | XKAY-00625 | [1] | GHIM | |
| 9. | XKAY-00527 | [1] | TẤM-GIÀY | |
| MỘT. | XKAY-00528 | [1] | BỘ XOAY | |
| AA. | XKAY-00529 | [1] | BỘ KHỐI CYLINDER | |
| N10. | XKAY-01511 | [1] | BLOCK-CYLINDER | |
| 11. | XKAY-00531 | [9] | MÙA XUÂN | |
| 24. | XKAY-01512 | [1] | TẤM-VAN | |
| AB. | XKAY-00532 | [1] | BỘ RETAINER | |
| 12. | XKAY-00533 | [1] | HƯỚNG DẪN-BÓNG | |
| 13. | XKAY-00534 | [1] | PLATE-SET | |
| AC. | XKAY-00535 | [1] | PISTON KIT | |
| N14. | XKAY-01513 | [9] | PISTON ASSY | |
| 15. | XKAY-00537 | [3] | PLATE-FRICTION | |
| 16. | XKAY-00538 | [3] | ĐĨA ĂN | |
| 17. | XKAY-00632 | [1] | PISTON-PHANH | |
| K18. | XKAY-00468 | [1] | O-RING | |
| K19. | XKAY-00540 | [2] | O-RING | |
| 20 | XKAY-00541 | [20] | MÙA XUÂN | |
| 21. | XKAY-01514 | [1] | COVER-REAR | |
| 22. | XKAY-00543 | [1] | KIM MANG | |
| 23. | XKAY-00382 | [2] | GHIM | |
| 25. | XKAY-00546 | [4] | BOLT-WRENCH | |
| 26. | XKAY-00309 | [2] | PHÍCH CẮM | |
| K27. | XKAY-00141 | [2] | NHẪN-QUAY LẠI | |
| K28. | XKAY-00310 | [2] | O-RING | |
| 29. | XKAY-00311 | [2] | MÙA XUÂN | |
| 30. | XKAY-00312 | [2] | KIỂM TRA | |
| 31. | XKAY-00313 | [2] | ĐÁNH GIÁ VAN TIN CẬY | |
| 32. | XKAY-00314 | [2] | VLV ASSY-REACTIONLESS | |
| 33. | XKAY-01470 | [1] | VAN TRÌ HOÃN THỜI GIAN | |
| 34. | XKAY-00149 | [3] | BOLT-WRENCH | |
| 35. | XKAY-00150 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| K36. | XKAY-00151 | [3] | O-RING | |
| 37. | XKAY-00140 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| 38. | XKAY-00975 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| 39. | XKAY-00548 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| 40. | XKAY-01515 | [1] | TÊN TÊN | |
| 41. | XKAY-00277 | [2] | RIVET | |
| 42. | XKAY-01986 | [1] | GAUGE-LEVEL | |
| 42-1. | XKAY-01988 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| 43. | XKAY-00322 | [2] | PHÍCH CẮM | |
| K44. | XKAY-00324 | [2] | O-RING | |
| K45. | XKAY-00247 | [2] | O-RING | |
| K46. | XKAY-00605 | [2] | NHẪN-QUAY LẠI | |
| * -2. | @ | [1] | BÁNH RĂNG GIẢM THIỂU SWING | XEM 4110 |
| K | XKAY-01401 | [1] | BỘ CON DẤU | XEM ẢNH HƯỞNG |
| N. | @ | [AR] | CÁC BỘ PHẬN KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP |
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
Người liên hệ: Miss. Moira
Tel: 86-15811713569
VOE14540405 Bộ phận bánh răng xoay OEM cho EC200B EC460B EC200D
SA7118-30200 SA7118-30210 VOE14528727 SA7118-30410 Bánh răng mang hành tinh, Máy xúc EC460
05 903874 Đai ốc JS200 CE Bộ phận bánh răng xoay Phù hợp với 1 JS220 MENZEH GERA OEM
2101-9002 SOLAR 55 Swing Gear Box, DH55 DH60-7 S55W-5 Swing Gearbox Device
206-26-00400 206-26-00401 Hộp số truyền động cuối cùng cho PC220-7 PC230 PC220
9260804 9262916 9260805 Hộp số xoay cho máy xúc cho ZX180-3 ZX200-3 ZX210-3
6TM44220153 Động cơ du lịch máy xúc, Bộ phận thủy lực máy xúc Phù hợp với XUGONG150
9255880 9256990 9255876 9316150 Final Drive Assy Fit ZX270-3 ZX250L-5G
207-27-00372 207-27-00371 207-27-00411 208-27-00241 Final Drive Assy Fit PC350 PC300-7
353-0608 2966146 2966303 2966145 Assy ổ đĩa cuối cùng cho E374DL E374FL