Quảng Châu Menzeh Machinery Parts Co., Ltd.
Nguồn gốc: | quảng châu trung quốc |
Hàng hiệu: | MENZEH GEARS |
Chứng nhận: | CE |
Số mô hình: | R305 R290 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 cái |
---|---|
Giá bán: | Negotiated |
chi tiết đóng gói: | HỘP, Vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: | Công Đoàn Phương Tây, T/T, L/C, THANH TOÁN ALI |
Khả năng cung cấp: | 500 chiếc mỗi ngày |
Phần tên: | Vành răng | một phần số: | R305 R290 |
---|---|---|---|
Được dùng cho: | R305 R290 | điều kiện: | Tất cả OEM mới |
đầu tư: | 3 tháng | Đang chuyển hàng: | DHL/TNT/UPS/BẢNG BIỂN/VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG |
Hải cảng: | Hoàng Phố Quảng Châu | sau khi bảo hành: | Video hỗ trợ kỹ thuật Hỗ trợ trực tuyến Phụ tùng thay thế |
Điểm nổi bật: | Thiết bị giảm tốc xoay của máy xúc,Thiết bị giảm tốc xoay R305,Thiết bị giảm xoay R290 |
R305 R290 Bánh răng giảm tốc Swing Gear Ring Gear
Phần tên | Bánh răng |
Phần số | 31N8-10181 31Q8-11141 81N8-00023 31N8-10190 |
Được dùng cho | R305 R290 |
đầu tư | 3 tháng |
sau khi bảo hành | Hỗ trợ kỹ thuật bằng video Hỗ trợ trực tuyến Phụ tùng miễn phí |
vị trí. | Phần Không | số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
*. | @ | [1] | ĐÁNH GIÁ ĐỘNG CƠ SWING | XEM 4101 |
*-2. | 31N8-10180 | [1] | BÁNH RĂNG GIẢM GIÁC | |
*-2. | 31N8-10181 | [1] | BÁNH RĂNG GIẢM GIÁC | |
1 | XKAQ-00427 | [1] | VỎ | |
2 | XKAQ-00428 | [1] | TRỤC TRỤC | |
2 | XKAQ-00759 | [1] | TRỤC TRỤC | |
3 | XKAQ-00117 | [1] | TRỤC LĂN | |
4 | XKAQ-00119 | [1] | SEAL-DẦU | |
5 | XKAQ-00120 | [1] | TRỤC LĂN | |
6 | XKAQ-00429 | [1] | SÂN BAY ASSY-2 | |
7 | XKAQ-00430 | [1] | SÂN BAY-2 | |
số 8 | XKAQ-00431 | [4] | GEAR-PLANET-2 | |
9 | XKAQ-00432 | [4] | PIN ASSY-2 | |
N10. | XKAQ-00433 | [1] | mã PIN-2 | |
N11. | XKAQ-00434 | [1] | XE TẢI-2 | |
12 | XKAQ-00435 | [số 8] | LỰC ĐẨY MÁY GIẶT | |
13 | XKAQ-00050 | [4] | PIN XUÂN | |
14 | XKAQ-00436 | [1] | GEAR-SUN-2 | |
15 | XKAQ-00437 | [1] | ASSY-1 | |
16 | XKAQ-00438 | [1] | VẬN CHUYỂN-1 | |
17 | XKAQ-00439 | [4] | GEAR-PLANET-1 | |
18 | XKAQ-00440 | [4] | ĐÁNH GIÁ PIN 1 | |
N19. | XKAQ-00441 | [1] | mã PIN 1 | |
N20. | XKAQ-00079 | [1] | XE BUÝT 1 | |
21 | XKAQ-00417 | [4] | TẤM 1 MẶT | |
22 | XKAQ-00416 | [4] | TẤM 2 MẶT | |
23 | XKAQ-00041 | [4] | RING-STOP | |
24 | XKAQ-00048 | [4] | PIN XUÂN | |
25 | XKAQ-00442 | [1] | GEAR-SUN-1 | |
26 | XKAQ-00444 | [1] | VONG BANH | |
27 | XKAQ-00443 | [1] | TẤM-BÌA | |
28 | XKAQ-00445 | [1] | VÁCH NGĂN | |
28 | XKAQ-00758 | [1] | VÁCH NGĂN | |
29 | XKAQ-00446 | [1] | RING-SPACER | |
30 | XKAQ-00072 | [2] | PIN-KNOCK | |
31 | XKAQ-00447 | [1] | TẤM 3-ĐỊNH | |
32 | XKAQ-00013 | [1] | BÁNH RĂNG | |
33 | XKAQ-00043 | [1] | KHÓA TẤM | |
33 | XKAQ-00757 | [1] | KHÓA TẤM | |
34 | XKAQ-00064 | [số 8] | BOLT-HEX | |
35 | XKAQ-00042 | [2] | BOLT-HEX | |
35 | XKAQ-00756 | [4] | BOLT-HEX | |
36 | XKAQ-00292 | [1] | KHÓA MÁY GIẶT | |
37 | XKAQ-00448 | [12] | BU LÔNG-Ổ CẮM | |
38 | XKAQ-00049 | [1] | PHÍCH CẮM | |
39 | XKAQ-00066 | [2] | PHÍCH CẮM | |
40 | XKAQ-00167 | [1] | MÁY ĐO ỐNG | |
41 | XKAQ-00449 | [1] | BAR-GAGE | |
42 | XKAQ-00143 | [1] | SAU THỞ KHÔNG KHÍ |
Người liên hệ: Miss. Moira
Tel: 86-15811713569
VOE14540405 Bộ phận bánh răng xoay OEM cho EC200B EC460B EC200D
SA7118-30200 SA7118-30210 VOE14528727 SA7118-30410 Bánh răng mang hành tinh, Máy xúc EC460
05 903874 Đai ốc JS200 CE Bộ phận bánh răng xoay Phù hợp với 1 JS220 MENZEH GERA OEM
2101-9002 SOLAR 55 Swing Gear Box, DH55 DH60-7 S55W-5 Swing Gearbox Device
206-26-00400 206-26-00401 Hộp số truyền động cuối cùng cho PC220-7 PC230 PC220
9260804 9262916 9260805 Hộp số xoay cho máy xúc cho ZX180-3 ZX200-3 ZX210-3
6TM44220153 Động cơ du lịch máy xúc, Bộ phận thủy lực máy xúc Phù hợp với XUGONG150
9255880 9256990 9255876 9316150 Final Drive Assy Fit ZX270-3 ZX250L-5G
207-27-00372 207-27-00371 207-27-00411 208-27-00241 Final Drive Assy Fit PC350 PC300-7
353-0608 2966146 2966303 2966145 Assy ổ đĩa cuối cùng cho E374DL E374FL