Quảng Châu Menzeh Machinery Parts Co., Ltd.
| Nguồn gốc: | QUẢNG CHÂU TRUNG QUỐC |
| Hàng hiệu: | MENZEH GEARS |
| Chứng nhận: | CE |
| Số mô hình: | 31Q4-11130 81N9-01020 31E6-12030 |
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1pc |
|---|---|
| Giá bán: | Negotiated |
| chi tiết đóng gói: | HỘP, Vỏ gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, T / T, L / C, ALI PAY |
| Khả năng cung cấp: | 500 chiếc mỗi ngày |
| Tên bộ phận: | Swing Motor Assy | Một phần số: | 31Q4-11130 81N9-01020 31E6-12030 |
|---|---|---|---|
| Được dùng cho: | R140-7 R140LC-9 R130-7 | Bài tường thuật: | Tất cả OEM mới |
| Warrenty: | 3 tháng | Đang chuyển hàng: | DHL / TNT / UPS / SEA / AIR Vận chuyển |
| Hải cảng: | Hoàng Phố Quảng Châu | Sau khi bảo hành: | Hỗ trợ kỹ thuật video Hỗ trợ trực tuyến Phụ tùng thay thế |
| Điểm nổi bật: | 31Q4-11130 Lắp ráp động cơ xích đu,81N9-01020 Lắp ráp động cơ xích đu,R140-7 31E6-12030 |
||
31Q4-11130 81N9-01020 31E6-12030 Swing Motor Assy R140-7 R140LC-9 R130-7
| Tên bộ phận | Swing Motor Assy |
| Một phần số | 31Q4-11130 81N9-01020 31E6-12030 |
| Được dùng cho | R140-7 R140LC-9 R130-7 |
| Warrenty | 3 tháng |
| Sau khi bảo hành | Hỗ trợ kỹ thuật video Hỗ trợ trực tuyến Phụ tùng miễn phí |
| Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
| N*. | @ | [1] | SWING MOTOR ASSY | * -1, * - 2 |
| N * -1. | 31Q4-11130 | [1] | ĐƠN VỊ ĐỘNG CƠ SWING | |
| * -1. | 31Q4-11131 | [1] | ĐƠN VỊ ĐỘNG CƠ SWING | |
| * -1. | 31Q4-11131AR | [1] | ĐỘNG CƠ SWING | |
| 1 | XKAY-01099 | [1] | CƠ THỂ NGƯỜI | |
| 1 | XKAY-02174 | [1] | CƠ THỂ NGƯỜI | CŨ |
| 1 | XKAY-02199 | [1] | CƠ THỂ NGƯỜI | MỚI |
| 1 | XKAY-02199 | [1] | CƠ THỂ NGƯỜI | |
| K2. | XKAY-00281 | [1] | DẦU DẤU | |
| 3 | XKAY-00282 | [1] | TRỤC LĂN | |
| 4 | XKAY-00283 | [1] | CHỤP CHIẾC NHẪN | |
| 5 | XKAY-01100 | [1] | TRỤC | |
| 6 | XKAY-00285 | [1] | BẮT BUỘC | |
| 7 | XKAY-00625 | [1] | GHIM | |
| số 8 | XKAY-01101 | [1] | TẤM-GIÀY | |
| 9 | XKAY-01102 | [1] | BỘ XOAY | |
| 9 | XKAY-02003 | [1] | BỘ XOAY | |
| 9 | XKAY-02004 | [1] | BỘ XOAY | |
| 9-1. | XKAY-01103 | [1] | BLOCK KIT-CYLINDER | |
| 9-1. | XKAY-02005 | [1] | BLOCK KIT-CYLINDER | |
| 9-1. | XKAY-02006 | [1] | BLOCK KIT-CYLINDER | |
| N9-11. | XKAY-01104 | [1] | BLOCK-CYLINDER | |
| N9-11. | XKAY-02007 | [1] | BLOCK-CYLINDER | |
| N9-11. | XKAY-02008 | [1] | BLOCK-CYLINDER | |
| N9-12. | XKAY-00291 | [9] | MÙA XUÂN | |
| N9-12. | XKAY-02010 | [9] | MÙA XUÂN | |
| N23. | XKAY-01114 | [1] | TẤM-VAN | |
| N23. | XKAY-02009 | [1] | TẤM-VAN | |
| 9-2. | XKAY-01105 | [1] | BỘ RETAINER | |
| N9-21. | XKAY-01584 | [1] | HƯỚNG DẪN-BÓNG | |
| N9-22. | XKAY-01106 | [1] | PLATE-SET | |
| 9-3. | XKAY-01107 | [1] | PISTON KIT | |
| N9-31. | XKAY-01108 | [9] | PISTON ASSY | |
| 14 | XKAY-01109 | [2] | PLATE-FRICTION | |
| 15 | XKAY-01110 | [2] | ĐĨA ĂN | |
| 16 | XKAY-01111 | [1] | PISTON-PHANH | |
| K17. | XKAY-00301 | [1] | O-RING | |
| K18. | XKAY-01112 | [2] | O-RING | |
| 19 | XKAY-01585 | [16] | MÙA XUÂN | |
| 20 | XKAY-01113 | [1] | COVER-REAR | |
| 20 | XKAY-02011 | [1] | COVER-REAR | |
| 21 | XKAY-00304 | [1] | KIM MANG | |
| 22 | XKAY-00562 | [2] | GHIM | |
| 23 | XKAY-01114 | [1] | TẤM-VAN | |
| 23 | XKAY-02009 | [1] | TẤM-VAN | |
| 24 | XKAY-00308 | [4] | BOLT-WRENCH | |
| 25 | XKAY-00309 | [2] | PHÍCH CẮM | CŨ |
| 25 | XKAY-02200 | [2] | PHÍCH CẮM | MỚI, ĐỔI KIT |
| K26. | XKAY-00141 | [2] | NHẪN-QUAY LẠI | |
| K27. | XKAY-00310 | [2] | O-RING | |
| 28 | XKAY-00311 | [2] | MÙA XUÂN | CŨ |
| 28 | XKAY-02201 | [2] | MÙA XUÂN | MỚI, ĐỔI KIT |
| 29 | XKAY-00312 | [2] | ĐÁNH DẤU | CŨ |
| 29 | XKAY-02202 | [2] | ĐÁNH DẤU | MỚI, ĐỔI KIT |
| 30 | XKAY-02001 | [2] | ĐÁNH GIÁ VAN TIN CẬY | |
| 31 | XKAY-00314 | [2] | VLV ASSY-REACTIONLESS | |
| 32 | XKAY-01470 | [1] | VAN TRÌ HOÃN THỜI GIAN | |
| 33 | XKAY-00692 | [3] | BOLT-WRENCH | |
| 34 | XKAY-00150 | [3] | PHÍCH CẮM | |
| K35. | XKAY-00256 | [3] | O-RING | |
| 36 | XKAY-00140 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| 37 | XKAY-00317 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| 38 | XKAY-01115 | [1] | GAUGE-LEVEL | CŨ |
| 38 | XKAY-02012 | [1] | ĐÁNH GIÁ MÁY ĐO CẤP | MỚI |
| 46 | XKAY-02203 | [1] | BỘ ĐO MỨC | MỚI |
| 47 | XKAY-02194 | [1] | BAR-LEVEL | MỚI |
| 48 | XKAY-01985 | [1] | PHÍCH CẮM | MỚI |
| 39 | XKAY-01116 | [1] | TÊN TÊN | |
| 39 | XKAY-02000 | [1] | TÊN TÊN | |
| 40 | XKAY-00277 | [2] | RIVET | |
| 41 | XKAY-00322 | [2] | PHÍCH CẮM | |
| K42. | XKAY-00324 | [2] | O-RING | |
| K43. | XKAY-00247 | [2] | O-RING | |
| K44. | XKAY-00605 | [2] | NHẪN-QUAY LẠI | |
| 45 | XKAY-00137 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| 49 | XKAY-02172 | [1] | REAR COVER ASSY | XEM ẢNH HƯỞNG |
| * -2. | @ | [1] | BÁNH RĂNG GIẢM THIỂU SWING | XEM 4110 |
| K | XKAY-01117 | [1] | BỘ CON DẤU | XEM ẢNH HƯỞNG |
| N. | @ | [AR] | CÁC BỘ PHẬN KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP |
|
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
Người liên hệ: Miss. Moira
Tel: 86-15811713569
VOE14540405 Bộ phận bánh răng xoay OEM cho EC200B EC460B EC200D
SA7118-30200 SA7118-30210 VOE14528727 SA7118-30410 Bánh răng mang hành tinh, Máy xúc EC460
05 903874 Đai ốc JS200 CE Bộ phận bánh răng xoay Phù hợp với 1 JS220 MENZEH GERA OEM
2101-9002 SOLAR 55 Swing Gear Box, DH55 DH60-7 S55W-5 Swing Gearbox Device
206-26-00400 206-26-00401 Hộp số truyền động cuối cùng cho PC220-7 PC230 PC220
9260804 9262916 9260805 Hộp số xoay cho máy xúc cho ZX180-3 ZX200-3 ZX210-3
6TM44220153 Động cơ du lịch máy xúc, Bộ phận thủy lực máy xúc Phù hợp với XUGONG150
9255880 9256990 9255876 9316150 Final Drive Assy Fit ZX270-3 ZX250L-5G
207-27-00372 207-27-00371 207-27-00411 208-27-00241 Final Drive Assy Fit PC350 PC300-7
353-0608 2966146 2966303 2966145 Assy ổ đĩa cuối cùng cho E374DL E374FL