Quảng Châu Menzeh Machinery Parts Co., Ltd.
| Nguồn gốc: | QUẢNG CHÂU TRUNG QUỐC |
| Hàng hiệu: | MENZEH GEARS |
| Chứng nhận: | CE |
| Số mô hình: | K9007415 K9003530 112-00086 K9001550 113446 DX225 DX220 DX230 |
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1pc |
|---|---|
| Giá bán: | Negotiated |
| chi tiết đóng gói: | HỘP, Vỏ gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, T / T, L / C, ALI PAY |
| Khả năng cung cấp: | 500 chiếc mỗi ngày |
| Tên bộ phận: | Trục truyền động động cơ du lịch | Một phần số: | K9007415 K9003530 112-00086 K9001550 113446 |
|---|---|---|---|
| Được dùng cho: | DX225 DX220 DX230 | Bài tường thuật: | Tất cả OEM mới |
| Warrenty: | 3 tháng | Đang chuyển hàng: | DHL / TNT / UPS / SEA / AIR Vận chuyển |
| Hải cảng: | Hoàng Phố Quảng Châu | Sau khi bảo hành: | Hỗ trợ kỹ thuật video Hỗ trợ trực tuyến Phụ tùng thay thế |
| Điểm nổi bật: | K9007415 K9003530 112-00086 K9001550 113446 DX225 DX220 DX230 Trục truyền động động cơ du lịch | ||
K9007415 K9003530 112-00086 K9001550 113446 DX225 DX220 DX230 Bộ phận truyền động cuối cùng của máy xúc trục truyền động động cơ du lịch
| Tên bộ phận | Trục truyền động động cơ du lịch |
| Một phần số | K9007415 K9003530 112-00086 K9001550 113446 |
| Được dùng cho | DX225 DX220 DX230 |
| Warrenty | 3 tháng |
| Sau khi bảo hành | Hỗ trợ kỹ thuật video Hỗ trợ trực tuyến Phụ tùng miễn phí |
| Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
| *. | K9008310 | [1] | SEAL KIT; ĐỘNG CƠ DU LỊCH | |
| 1 | * NA00915 | [1] | REAR FLANGE | |
| 200 | K9007407 | [1] | CYL BLOCK & PISTON KIT | 400701-00004 |
| 200 | 400701-00004 | [1] | ||
| 202 | K9007415A | [1] | ||
| 202 | K9007415 | [1] | TRỤC; LÁI | K9007415A |
| 203 | K9007382 | [1] | PLATE; SWASH | |
| 204 | K9007397 | [1] | KHỐI; CYLINDER | |
| 205 | K9007406 | [1] | PISTON ASS'Y | |
| 205 | K9007406A | [1] | ||
| 207 | K9004447 | [1] | PLATE; RETAINER | |
| 208 | K9004448 | [1] | BÓNG; THRUST | |
| 209 | K9007398A | [1] | ||
| 209 | K9007398 | [1] | PLATE; THỜI GIAN | |
| 212 | K9004453 | [1] | PISTON; PARKING | |
| 213 | 1.131-00049A | [12] | MÙA XUÂN | |
| 213 | 1.131-00049 | [12] | MÙA XUÂN | |
| 214 | K9004449 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 215 | 412-00013 | [2] | PLATE, FRICTION | |
| 216 | 352-00014 | [2] | PLATE, SEPARATION | |
| 23 | K9007399 | [1] | KHOẢNG CÁCH CHÍNH | |
| 23 | 410207-00163 | [1] | ||
| 23 | 410207-00163A | [1] | ||
| 23 | 410207-00307 | [1] | SPOOL, CHÍNH | |
| 232 | K9007401 | [1] | SEAL; DẦU | |
| 235 | S8001801 | [1] | O-RING | |
| 239 | S8002101 | [1] | O-RING | |
| 24 | 1.181-00059 | [2] | PLUG; CHO CHÍNH | |
| 242 | 1.123-00053 | [4] | PIN, PARALLEL | |
| 247 | S8061800 | [1] | RING; LẠI LÊN | |
| 248 | S8062100 | [1] | RING; LẠI LÊN | |
| 249 | K9007400 | [1] | VÒNG BI; BÓNG | |
| 25 | 110956-00071 | [2] | ||
| 250 | 1.109-00026 | [1] | VÒNG BI; BÓNG | |
| 26 | 1.181-00067 | [2] | CẮM; KIỂM TRA | |
| 260 | 1.409-00180 | [1] | PISTON KIT; 2 TỐC ĐỘ | |
| 260 | 130602-00200 | [1] | ||
| 261 | 1.131-00042 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 261 | 111601-00117 | [1] | ||
| 267 | 1.540-00006 | [2] | TRỤC | |
| 27 | 1.420-00013 | [2] | KIỂM TRA VĂN | |
| 275 | S8000081 | [2] | O-RING | |
| 28 | 1.131-00058 | [2] | XUÂN; CHO CHÍNH | |
| 30 | 1.129-00006 | [2] | XUÂN; KIỂM TRA | |
| 36 | S8000321 | [2] | O-RING | |
| 37 | S8002731 | [2] | O-RING | |
| 400 | K9007413 | [2] | HỖ TRỢ VAN | |
| 400 | 410127-00058 | [2] | ||
| 400 | 410127-00058A | [2] | 410127-00190 | |
| 400 | 410127-00190 | [2] | HỎI VAN, TIN CẬY | |
| 401 | * NA00890 | [1] | .THỢ LẶN | |
| 402 | 1.180-00527 | [1] | SEAL; PISTON | |
| 403 | * NA00079 | [1] | CƠ THỂ NGƯỜI | |
| 404 | S8060161 | [2] | NHẪN; QUAY LẠI | |
| 405 | S8000161 | [3] | O-RING | |
| 406 | S8010291 | [1] | O-RING | |
| 407 | * NA00926 | [1] | ||
| 408 | * NA01182 | [1] | .MÙA XUÂN | |
| 409 | * NA00796 | [1] | PÍT TÔNG | |
| 41 | S5700891 | [1] | PIN; PARALLEL | |
| 410 | S8000221 | [2] | O-RING | |
| 411 | S8060221 | [3] | RING; LẠI LÊN | |
| 412 | * NA00865 | [1] | CẮM, ĐIỀU CHỈNH | |
| 413 | * NA00628 | [1] | NÚT KHÓA | |
| 43 | S2221471 | [12] | CHỐT, Ổ khóa | |
| 46 | S8000181 | [2] | O-RING | |
| 52 | 2181-1890D2 | [2] | PHÍCH CẮM | |
| 52 | 2181-1890D2 | [4] | PHÍCH CẮM | |
| 54 | 181-00318 | [5] | BOLT; SOCKER | |
| 55 | 2181-1116D2 | [2] | PHÍCH CẮM | |
| 63 | 2181-1890D4 | [2] | PHÍCH CẮM | |
| 65 | 1.424-00041 | [1] | TỐC ĐỘ; 2 TỐC ĐỘ | |
| 66 | 1.131-00001 | [1] | MÙA XUÂN | 111601-00354 |
| 66 | 111601-00354 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 68 | S6250182 | [2] | QUẢ BÓNG | |
| 71 | 1.415-00005 | [1] | ORIFICE | |
| 74 | S8000111 | [2] | O-RING | |
| 74 | S8000111 | [4] | O-RING | |
| 79 | 1.471-00001 | [1] | LỌC | |
| 79 | 1.471-00001A | [1] | LỌC | |
| 91 | 2181-1116D1 | [2] | PHÍCH CẮM | |
| NS. | K9007410 | [1] | PHẦN KIỂM SOÁT HỎI | 300609-00069 |
| NS. | 300609-00069 | [1] | ||
| C-1. | K9007408 | [1] | REAR FLANGE ASS'Y | |
| C-1. | K9007408A | [1] | 430215-00552 | |
| C-1. | 430215-00552 | [1] | ||
| C-2. | K9007409 | [1] | REAR FLANGE KIT | |
| C-2. | K9007409A | [1] | ||
| C-3. | 110956-00060 | [2] | NÚT CHẶN |
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
Người liên hệ: Miss. Moira
Tel: 86-15811713569
VOE14540405 Bộ phận bánh răng xoay OEM cho EC200B EC460B EC200D
SA7118-30200 SA7118-30210 VOE14528727 SA7118-30410 Bánh răng mang hành tinh, Máy xúc EC460
05 903874 Đai ốc JS200 CE Bộ phận bánh răng xoay Phù hợp với 1 JS220 MENZEH GERA OEM
2101-9002 SOLAR 55 Swing Gear Box, DH55 DH60-7 S55W-5 Swing Gearbox Device
206-26-00400 206-26-00401 Hộp số truyền động cuối cùng cho PC220-7 PC230 PC220
9260804 9262916 9260805 Hộp số xoay cho máy xúc cho ZX180-3 ZX200-3 ZX210-3
6TM44220153 Động cơ du lịch máy xúc, Bộ phận thủy lực máy xúc Phù hợp với XUGONG150
9255880 9256990 9255876 9316150 Final Drive Assy Fit ZX270-3 ZX250L-5G
207-27-00372 207-27-00371 207-27-00411 208-27-00241 Final Drive Assy Fit PC350 PC300-7
353-0608 2966146 2966303 2966145 Assy ổ đĩa cuối cùng cho E374DL E374FL